-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- accurately , bang * , clearly , just , plumb , point-blank * , precisely , right , sharp , square , squarely , straight , bang , dead , direct , exactly , fair , flush
noun, verb
- bang , blip , blow , box , buffet , chop , clap , clout , crack , cuff , hit , pat , punch , slap , snap , sock , spank , tap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ