• /´smækə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) cái hôn kêu
    Cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát
    Vật to lớn, vật đáng để ý
    (thông tục) đồng pao của Anh, đồng đô la của Mỹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    buss , osculation , smack , box , buffet , bust , chop , cuff , punch , spank , swat , whack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X