• Thông dụng

    Thành Ngữ

    out of order
    xấu, hỏng (máy)

    Xem thêm order

    Xây dựng

    không trật tự

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    bị loại bỏ
    hư hỏng
    sai quy định
    sai thứ tự

    Kinh tế

    có tình huống trái thường
    có trục trặc
    hỗn loạn
    hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X