• /¸ouvə´ri:tʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vượt qua, vượt tới trước; với quá xa, với quá cao
    Mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)
    Vượt quá xa (cái gì)
    to overreach oneself
    thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở

    Nội động từ

    Với xa quá
    Đá chân sau vào chân trước (ngựa)
    Đánh lừa người khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X