• /´aut¸wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
    Công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài; gia công
    do outwork for a clothing factory
    làm gia công cho một xí nghệp may mặc

    Ngoại động từ

    Làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
    Giải quyết xong, kết thúc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    công việc làm bên ngoài
    công việc làm ngoài đơn vị
    công việc làm thêm
    việc làm gia công (thường trả công theo sản phẩm)
    việc làm tại nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X