• /¸ouvə´drɔ:/

    Thông dụng

    Động từ .overdrew, .overdrawn

    Rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng)
    Phóng đại, cường điệu, thổi phòng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rút quá nhiều

    Kinh tế

    rút tiền quá mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X