• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem overdraw

    Tính từ

    Rút quá nhiều số tiền gởi trong một tài khoản (ngân hàng)
    I am overdrawn by 500 pound
    tôi đã rút quá mức đến 500 pao
    Chi trội (có nhiều tiền rút ra hơn tiền được trả)
    a heavily overdrawn account
    một tài khoản chi trả rất lớn

    Kinh tế

    thấu chi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X