• /¸ouvə´draiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overdrove; .overdriven

    Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)

    Danh từ

    Hệ thống tăng tốc
    go into overdrive
    dùng bộ phận tăng tốc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    truyền động tăng tốc ôtô

    Cơ - Điện tử

    Truyền động tăng tốc

    Cơ khí & công trình

    bộ khởi động nhanh

    Ô tô

    số OD

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X