• /¸ouvə´saizd/

    Thông dụng

    Xem oversize

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không hợp quy cách
    quá cỡ

    Kỹ thuật chung

    quá khổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    massive , oversize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X