• /ˈoʊvərsaɪz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật ngoại khổ
    Vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết)
    ,ouv”'saizd
    Cách viết khác : oversized
    'ouv”saizd
    tính từ
    Quá khổ, ngoại khổ
    Trên cỡ (cỡ quần áo, giày, mũ... cao hơn)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự quá cỡ, sự quá kíchthước, vật ngoại khổ

    Cơ khí & công trình

    quá kích thước

    Xây dựng

    khổ lớn
    gabarit lớn
    quá cỡ tiêu chuẩn
    oversize brick
    gạch quá cỡ tiêu chuẩn
    sản phẩm hạt to
    sản phẩm trên sàng

    Kỹ thuật chung

    có kích thước lớn
    kích thước vượt chuẩn
    ngoại cỡ
    làm quá cỡ
    quá cỡ
    quá khổ
    sự quá cỡ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    massive , oversized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X