• /´pænik¸strikən/

    Thông dụng

    panic stricken

    Tính từ

    Trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi
    you look panic stricken !
    trông cậu hoang mang sợ hãi quá!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X