• /´pæniki/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi
    a panicky feeling
    một cảm giác hốt hoảng
    a panicky reaction
    một phản ứng hốt hoảng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X