• /,æpri'hensiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sợ hãi, e sợ
    to be apprehensive of danger
    sợ nguy hiểm
    to be apprehensive for someone's health
    lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X