• /pænts/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants
    Quần lót chẽn (phụ nữ, trẻ em)
    clean pair of pants
    chiếc quần lót sạch sẽ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần
    bore, scare the pants of off somebody
    quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ
    wear the pants/trousers
    như wear


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X