• /pə´roul/

    Thông dụng

    Cách viết khác parol

    Danh từ

    Lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha)
    to be on parole
    được tha vì đã hứa
    to break one's parole
    nuốt lời hứa danh dự
    Sự phóng thích tù nhân sớm hơn hạn định (khi cam kết có hạnh kiểm tốt)
    (quân sự) khẩu lệnh

    Danh từ

    Tha theo lời cam kết
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X