• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) parol (nhiên liệu chế từ parafin)
    Lời cam kết; lời hứa danh dự
    parol of honour
    lời tuyên thệ
    release on parol
    sự tha bổng theo lời thề
    (quân sự) khẩu lệnh

    Hóa học & vật liệu

    paron

    Giải thích VN: Nhiên liệu từ parafin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X