• /pæks/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)
    Hoà bình
    pax Americana
    hoà bình kiểu Mỹ
    Tiền lương
    to draw one's pax
    lĩnh lương
    Sự trả tiền
    in the pay of somebody
    (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
    he is in the pax of the enemy
    nó nhận tiền của địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X