• (đổi hướng từ Penalises)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác penalize

    Ngoại động từ

    Phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt
    to penalise an offence
    trừng trị một tội
    to penalise someone
    trừng phạt ai
    (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)
    Đưa (ai) vào tình thế bất lợi, cản trở (ai) một cách không công bằng
    the new law penalises the poorest members of society
    đạo luật mới gây bất lợi cho những người nghèo nhất trong xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X