-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên
- physical explanations of miracles
- cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
- physical necessity
- điều tất yếu theo quy luật tự nhiên
(thuộc ngữ) vật lý; theo vật lý, liên quan đến vật lý
- physical experiment
- thí nghiệm vật lý
- physical chemistry
- môn hoá lý (môn dùng (vật lý) để nghiên cứu (hoá học))
Chuyên ngành
Kinh tế
vật chất
- non-physical assets
- tái sản phi vật chất
- non-physical assets
- tài sản phi vật chất
- non-physical money
- tiền tệ phi vật chất
- physical capital
- vốn vật chất
- physical depreciation
- sự mất giá vật chất
- physical market
- thị trường hàng hóa vật chất
- physical productivity
- năng suất vật chất
- physical transportation
- vận tải hàng hóa vật chất
- total physical product
- tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- concrete , corporeal , environmental , gross , materialistic , natural , objective , palpable , phenomenal , ponderable , real , sensible , solid , somatic , substantial , visible , bodily , brute , carnal , corporal , earthly , fleshly , incarnate , mortal , personal , unspiritual , visceral , animal , sensual , material , tangible , examination , manual , muscular , physical , physiological , violent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ