• /pərˈsɛntaɪl, -tɪl/

    Thông dụng

    Danh từ ( centile)

    Một trong những nhóm đó

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) phân vi

    Kỹ thuật chung

    phân vị
    percentile level
    mức phân vị phần trăm

    Kinh tế

    số phần trăm (thống kê)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X