-
Chuyên ngành
Toán & tin
mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng
- on a level
- ở mức trung bình, cân bằng;
- out of level
- nghiêng lệch;
- level with
- cân bằng với
- level of adstraction
- (toán logic ) mức độ trừu tượng
- level of prices
- (toán kinh tế ) mức giá
- acceptable quality level
- (thống kê ) mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại cho phép
- confidence level
- mức tin cậy
- energy level
- (vật lý ) mức năng lượng
- intensity level
- mức cường độ
- overload level
- mức quá tải
- pressure level
- mức áp suất
- pressure spectrum level
- mức phổ áp
- significance level
- (thống kê ) mức ý nghĩa
- velocity level
- mức vận tốc
Xây dựng
đo cao trình
- hydrostatic (al) level
- máy đo cao trình thủy tĩnh
- precise level rod
- thước đo cao trình chính xác
- self leveling level
- máy đo cao trình tự động
đường phẳng
Giải thích EN: 1. a horizontal plane or surface, especially an imaginary line established as perpendicular to a plumb line.a horizontal plane or surface, especially an imaginary line established as perpendicular to a plumb line.2. any of various instruments used to establish the horizontal or to measure horizontal distances.any of various instruments used to establish the horizontal or to measure horizontal distances.
Giải thích VN: 1. mặt phẳng hoặc bề mặt ngang, đặc biệt là đường ảo đặt vuông góc với dây dọi. 2. một loại công cụ đo lường bất kỳ được dùng để tạo ra đường ngang hoặc đo khoảng cách theo chiều ngang.
Kỹ thuật chung
cao trình
- construction level gauge
- cao trình xây dựng
- crest level
- cao trình đỉnh đập
- crown level
- cao trình đỉnh đập
- dam erect level
- cao trình đỉnh đập
- dam level
- cao trình đỉnh đập
- datum level
- cao trình không
- deck level
- cao trình sàn cầu
- difference (inlevel)
- chênh lệch cao trình
- exceptional water level
- cao trình mực nước đặc biệt
- finish ground level
- cao trình đất hoàn thiện
- finished ground level
- cao trình đất hoàn thiện
- freezing level in soil
- cao trình đóng băng dưới đất
- grade level
- cao trình mặt đất
- ground level
- cao trình (mặt) đất
- ground level
- cao trình mặt đất
- groundwater level
- cao trình mực nước ngầm
- hydrostatic (al) level
- máy đo cao trình thủy tĩnh
- level (verb)
- lấy cao trình
- level difference
- hiệu số cao trình
- level mark
- mặt chuẩn cao trình
- level mark
- mốc cao trình
- precise level rod
- thước đo cao trình chính xác
- reduced level
- cao trình sau khi đào (lấy theo cao trình chuẩn)
- reference level
- cao trình thông
- river bed level
- cao trình mực nước lòng sông
- sea level
- cao trình mặt biển
- sea level in storms
- cao trình mặt biển trong cơn bão
- self leveling level
- máy đo cao trình tự động
- single-level road junction
- ngã ba đường cùng cao trình
- theodolite level
- máy đo cao trình
- three-level lock
- âu 3 cao trình
- top level
- cao trình mặt trên
- transit level
- máy đo cao trình
máy thủy chuẩn
- builder's level
- máy thủy chuẩn xây dựng
- level theodolite
- máy thủy chuẩn kinh vĩ
- level theodolite
- máy thủy chuẩn teođolit
- precise level
- máy thủy chuẩn chính xác
- tubular level
- máy thủy chuẩn dạng ống
mức, mực
Giải thích EN: 1. parallel to the ground or to some other horizontal surface; having a flat or even surface.parallel to the ground or to some other horizontal surface; having a flat or even surface.2. the horizontal position of something; e.g., the height of water in a reservoir.the horizontal position of something; e.g., the height of water in a reservoir.
Giải thích VN: 1. đường song song với mặt đất hay mặt phẳng nằm ngang; có một bề mặt bằng phẳng hay nhẵn. 2. vị trí theo chiều ngang của một vật; ví dụ như độ cao của nước trong một bể chứa.
ống thủy
- A-1 level
- ống thủy A-1 (trắc đạc)
- Abney level
- ống thủy Abney
- bull's eye level
- ống thủy tròn
- circular level
- ống thủy tròn
- cylindrical level
- ống thủy dài
- cylindrical level
- ống thủy hình trụ
- level gauge
- ống thủy chuẩn
- level tube axis
- trục ống thủy
- level-tube axis
- trục ống thủy tinh
- mason's level
- ống thủy của thợ xây
- midpoint of level
- điểm giữa ống thủy
- refrigerant level indicator
- ống thủy môi chất lạnh
- reversible level tube
- ống thủy đổi chiều
- spirit-level
- ống thủy tinh
- surveyor's level
- ống thủy trắc địa
- surveyor's level
- ống thủy trắc địa mỏ
- suspended level viscometer
- nhớt kế ống thủy treo
- to mount a level
- cân ống thủy
- tubular level
- ống thủy tinh trụ
- universal level
- ống thủy tròn
- water level
- ống thủy bình
Kinh tế
trình độ
- control level
- trình độ quản lý
- cultural level
- trình độ văn hóa
- level of production
- trình độ sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- akin , aligned , alike , calm , commensurate , common , comparable , consistent , constant , continuous , equable , equivalent , even , exact , flat , flush , horizontal , identical , in line , leveled , like , lined up , matched , matching , of same height , on a line , on a par , on one plane , parallel , plain , planate , plane , planed , polished , precise , proportionate , regular , rolled , same , stable , steady , straight , trim , trimmed , unbroken , unfluctuating , uniform , uninterrupted , planar , smooth , balanced , equipotential , impartial , plumb , tabular , unexcited , well-balanced
noun
- altitude , elevation , floor , height , layer , plain , plane , story , stratum , surface , zone , achievement , degree , grade , stage , standard , standing , status , peg , point , rung , step , echelon , esplanade , gradation , horizontality , plateau , terrace , tier
verb
- equalize , equate , even , even off , even out , flatten , flush , grade , lay , make equal , make flat , mow , plane , press , roll , smooth , smoothen , straighten , surface , bring down , bulldoze * , devastate , down * , drop , fell , floor , ground , knock down , knock over , lay low , mow * , pull down , raze , ruin , tear down , waste * , wreck , be above-board , be frank , be on the up and up , be open , be straight , be straightforward , be up-front , come clean * , come to terms , keep nothing back , talk straight , tell the truth , address , beam , cast , focus , incline , point , slant , train , turn , zero in on , flat , demolish , dismantle , dynamite , pulverize , cut down , down , prostrate , strike down , throw , square , direct , head , set , zero in , aboveboard , adapt , adjust , aligned , balanced , consistent , degree , equal , horizontal , layer , matched , overthrow , parallel , position , proportionate , rank , reduce , same , stage , steady , story , stratum , tier , true , uniform
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ