• /¸perika:´daitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh viêm màng ngoài tim

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm màng ngoài tim
    acute fibrinous pericarditis
    viêm màng ngoài tim cấp tơ huyết
    adhesive pericarditis
    viêm màng ngoài tim dính
    carcinomatous pericarditis
    viêm màng ngoài tim ung thư
    external pericarditis
    viêm màng ngoài tim mặt ngoài
    mediastinal pericarditis
    viêm màng ngoài tim tâm thất
    purulent pericarditis
    viêm màng ngoài tim mủ
    tuberculous pericarditis
    viêm màng ngoài tim lao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X