• /ædˈhisɪv , ædˈhizɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dính, bám chắc
    adhesive tape
    băng dính
    adhesive plaster
    thuốc cao dán

    Danh từ

    Chất dính, chất dán

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vật liệu dính

    Hóa học & vật liệu

    dính cố kết

    Xây dựng

    có tính dính kết
    keo hồ
    dán dính
    nhựa (cao su)

    Y học

    chất dính

    Kỹ thuật chung

    chất dính kết
    adhesive property
    tính chất dính kết
    cement-based adhesive
    chất dính kết gốc xi măng
    contact adhesive
    chất dính kết tiếp xúc
    cyanoacrylate adhesive
    chất dính kết xianucrilat
    epoxy resin adhesive
    chất dính kết keo epôxy
    epoxy resin adhesive
    chất dính kết keo êpôxy
    jointing adhesive
    chất dính kết ghép nối
    joiting adhesive
    chất dính kết ghép nối
    resorcinol formaldehyde adhesive
    chất dính kết resocxinon fomandehit
    resorcinol formaldehyde adhesive
    chất dính kết resorcinol formaldehit
    keo
    dính
    adhesive ability
    khả năng dính
    adhesive bandage
    băng dính
    adhesive capacity
    khả năng dính kết
    adhesive film
    màng dính
    adhesive force
    lực dính
    adhesive force
    lực dính kết
    adhesive force
    sức dính
    adhesive inflammation
    viêm dính
    adhesive insulating tape
    băng dính cách điện
    adhesive moisture
    độ ẩm dính bám
    adhesive pericarditis
    viêm màng ngoài tim dính
    adhesive peritonitis
    viêm mạng bụng dính
    adhesive pleurisy
    viêm màng phổi dính
    adhesive power
    khả năng dính kết
    adhesive power
    lực dính
    adhesive power
    lực dính bám
    adhesive power
    lực dính kết
    adhesive property
    tính chất dính kết
    adhesive shear strength
    độ bền cắt dính (chất keo)
    adhesive side
    phía dính
    adhesive strength
    cường độ dính kết
    adhesive strength
    độ bền dính
    adhesive strength
    độ dính bám
    adhesive strength
    lực liên kết (kết dính)
    adhesive strength
    sức bám dính
    adhesive tape
    băng dính
    adhesive tenosynovitis
    viêm bao gân dính
    adhesive-resistant
    bền dính
    adhesive-resistant
    dính chắc
    cement-based adhesive
    chất dính kết gốc xi măng
    cold setting adhesive
    chất dính đông cứng nguội
    contact adhesive
    chất dính kết tiếp xúc
    contact adhesive
    keo dính tiếp xúc
    cyanoacrylate adhesive
    chất dính kết xianucrilat
    easy-peel-off self-adhesive label
    nhãn tự dính dễ bóc
    epoxy adhesive
    chất dính expoxi
    epoxy resin adhesive
    chất dính kết keo epôxy
    epoxy resin adhesive
    chất dính kết keo êpôxy
    foamed adhesive
    chất dính bọt
    jointing adhesive
    chất dính kết ghép nối
    jointing adhesive
    liên kết dính
    joiting adhesive
    chất dính kết ghép nối
    method of fixation with adhesive foil
    phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính
    moisture resistant adhesive
    chất dính chống ẩm
    natural adhesive
    chất dính tự nhiên
    organic adhesive
    chất dính hữu cơ
    plywood adhesive
    keo dính gỗ dán
    repulpable adhesive
    keo dính thu hồi lại (được)
    resorcinol formaldehyde adhesive
    chất dính kết resocxinon fomandehit
    resorcinol formaldehyde adhesive
    chất dính kết resorcinol formaldehit
    self-adhesive label
    nhãn tự dính
    self-adhesive laminate tape
    băng mỏng tự dính
    self-adhesive paper
    giấy tự dính
    self-adhesive tape
    băng dính
    self-adhesive tape
    băng tự dính
    structural adhesive
    chât dính có cấu trúc
    thermosetting adhesive
    chất dính khi nung đốt
    tough polyethylene self-adhesive tape
    bảng polyetylen đai tự dính
    two-pack adhesive
    chất dính hai phần
    waterproof adhesive
    chất dính không thấm nước
    dính bám
    adhesive moisture
    độ ẩm dính bám
    adhesive power
    lực dính bám
    adhesive strength
    độ dính bám
    bám dính
    adhesive strength
    sức bám dính
    nối khớp
    vật liệu dính kết

    Kinh tế

    chất dính

    Địa chất

    chất kết dính, dính bám

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X