• /ˈpɜrmənəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác permanency

    Danh từ

    Sự lâu dài, sự vĩnh cửu; sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định
    Tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính thường xuyên, tính thường trực; tính cố định
    Cái lâu bền; việc lâu dài cố định (nhất là công việc)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính không đổi
    permanence of a functional equation
    tính không đổi của một phương trình hàm
    permanence of sign
    tính không đổi về dấu
    tính thường trực
    tính thường xuyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X