-
Ô tô
Toán & tin
(thuộc) hàm (số) || phiếm hàm
- convex functional
- phiếm hàm lồi
- domain functional
- phiếm hàm miền
- linear functional
- phiếm hàm tuyến tính
- multilinear functional
- phiếm hàm đa tuyến tính
- recursive functional
- (toán logic ) phiếm hàmđệ quy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hoạt động
- functional capability
- khả năng hoạt động
- functional diagram
- sơ đồ hoạt động
- functional performance
- tính năng hoạt động
- Local Functional Capabilities (LFC)
- các khả năng hoạt động cục bộ
phiếm hàm
- convex functional
- phiếm hàm lồi
- domain functional
- phiếm hàm miền
- extremum of a functional
- cực trị của phiếm hàm
- linear functional
- phiếm hàm tuyến tính
- minkowski's functional
- phiếm hàm Minkôpxki
- multilinear functional
- phiếm hàm đa tuyến tính
- recursive functional
- phiếm hàm đệ quy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- handy , occupational , operative , practicable , practical , serviceable , useful , utile , utilitarian , utility , working
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ