• /pə´və:siti/

    Thông dụng

    Cách viết khác perverseness

    Danh từ
    Tính ngang bướng, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
    Sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ
    (về cư xử) tính ngang ngạnh, sự sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)
    (về tình cảm) tính trái thói, tính tai ác, vô lý, quá đáng
    Cảnh éo le
    (pháp luật) sự bất công, sự oan; sự chống lại toà án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X