• /pju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế dài có tựa trong nhà thờ
    Chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)
    (thông tục) chỗ ngồi
    to find a pew
    tìm chỗ ngồi
    to take a pew
    ngồi xuống

    Ngoại động từ

    Làm ghế ngồi (trong nhà thờ)
    Dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bench , seat , slip , stall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X