• /´pju:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hợp kim thiếc
    Đồ dùng bằng thiếc; vật làm bằng hợp thiếc; thùng thiếc
    pewter goblets
    (thuộc ngữ) cái cốc có chân bằng hợp thiếc
    pewter bowls
    (thuộc ngữ) cái bát bằng hợp thiếc
    a fine collection of old pewter
    một bộ sưu tập đồ cổ đẹp bằng hợp kim thiếc
    (từ lóng) tiền thưởng
    ( định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hợp kim gốc thiếc
    đồ dùng thiếc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X