-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thu thập
- collection point block
- khối điểm thu thập
- collection point block (CPB)
- khối điểm thu thập
- collection station
- trạm thu thập
- Collection Time (CT)
- thời gian thu thập
- CPB (collectionpoint block)
- khối điểm thu thập
- data collection
- thu thập dữ liệu
- data collection
- thu thập số liệu
- Data Collection and Analysis System (DCAS)
- hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu
- Data Collection Computer (DCC)
- máy tính thu thập dữ liệu
- Data Collection Platform (DCP)
- mặt bằng thu thập dữ liệu
- data collection station
- trạm thu thập dữ liệu
- Data Collection System Transponder (DCST)
- bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
- data collection/data acquisition
- thu thập dữ liệu
- Hyperspectral Digital Imagery Collection Experiment (HYDICE)
- thử nghiệm thu thập ảnh số siêu phổ
- Maintenance Data Collection System (MDCS)
- hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
- sample collection
- thu thập mẫu
- source data collection equipment
- thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulating , acquiring , acquisition , agglomeration , amassing , amassment , anthology , assemblage , assembling , assembly , assortment , batch , bringing together , caboodle , clump , cluster , collation , combination , company , compilation , congeries , congregation , convocation , crowd , cumulation , digest , gathering , heap , hoard , kit , levy , lot , mass , medley , mess , miscellany , mobilization , muster , number , obtaining , omnibus , pile , quantity , securing , selection , set , stack , stock , stockpile , store , array , band , bevy , body , bunch , bundle , clutch , knot , party , aggregation , accumulation , aggregate , ana , chrestomathy , clan , collectanea , conger , group , offering , offertory , olio , rosary , suite , symposium
Từ điển: Thông dụng | Môi trường | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ