• /¸færin´dʒaitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm hầu, sự viêm họng

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm họng
    acute pharyngitis
    viêm họng cấp
    atrophic pharyngitis
    viêm họng teo
    follicular pharyngitis
    viêm họng hạch
    hypertrophic pharyngitis
    viêm họng phì đại
    phlegmonous pharyngitis
    viêm họng tấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X