• /fou´tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quang kế (đo ánh sáng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy trắc quang

    Vật lý

    quang kế (đo ánh sáng)

    Kỹ thuật chung

    quang kế

    Giải thích VN: Đồng hồ dùng đo cường độ ánh sáng.

    flame photometer
    quang kế ngọn lửa
    flicker photometer
    quang kế nhấp nháy
    Lummer-Brodhun photometer
    quang kế Lummer-Brodhun
    photoelectric (al) photometer
    quang kế quang điện
    photoelectric photometer
    quang kế bằng quang điện
    visual photometer
    quang kế nhìn (bằng) mắt
    wedge photometer
    quang kế nêm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X