-
Chuyên ngành
Toán & tin
trực quan
- VDT (visualdisplay terminal)
- đầu cuối hiển thị trực quan
- visual aid
- đồ dùng giảng dạy trực quan (tranh vẽ, phim ảnh …)
- visual cue
- dấu hiệu trực quan
- visual editor
- bộ soạn thảo trực quan
- visual editor
- trình soạn thảo trực quan
- Visual Impact
- tác động trực quan
- visual interface
- giao diện trực quan
- visual language
- ngôn ngữ trực quan
- visual programming
- sự lập trình trực quan
- visual programming environment
- môi trường lập trình trực quan
- visual programming language (VPL)
- ngôn ngữ lập trình trực quan
- VPL (visualprogramming language)
- ngôn ngữ lập trình trực quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beheld , discernible , imaged , observable , observed , ocular , optic , optical , perceptible , seeable , seen , viewable , viewed , visible , visional , perceivable , chart , picture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ