-
Photometric
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Điện lạnh
trắc quang
- photometric brightness
- độ chói trắc quang
- photometric quantity
- đại lượng trắc quang
- photometric unit
- đơn vị trắc quang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ