-
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
- quantity productions
- sự sản xuất hàng loạt
- to buy in quantities
- mua một số lớn, mua rất nhiều
- bilt of quantities
- bảng chi tiết thiết kế thi công
- an unknown quantity
- ẩn số; lượng chưa biết
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khối lượng
- commercial quantity
- khối lượng thương mại
- construction work quantity
- khối lượng thi công công trình
- earthwork quantity
- khối lượng công tác đất
đại lượng
- alternating quantity
- đại lượng cân bằng
- complex quantity
- đại lượng phức
- derived quantity
- đại lượng dẫn xuất
- dimension of a quantity
- thứ nguyên của một đại lượng
- energizing quantity
- đại lượng cung cấp
- extensive quantity
- đại lượng quảng tính
- fundamental quantity
- đại lượng cơ bản
- intensive quantity
- đại lượng cường tính
- measurable quantity
- đại lượng đo được
- measured process quantity
- đại lượng xử lý đo được
- measured quantity
- đại lượng đã đo
- nongeometrical quantity
- đại lượng phi hình học
- oscillating quantity
- đai lượng dao động
- output quantity
- đại lượng đầu ra
- periodic quantity
- đại lượng tuần hoàn
- phase of a sinusoidal quantity
- pha của một đại lượng hình sin
- photometric quantity
- đại lượng trắc quang
- physical quantity
- đại lượng vật lý
- scalar quantity
- đại lượng vô hướng
- sinusoidal quantity
- đại lượng hình sin
- sinusoidal quantity
- đại lượng sin
- state quantity
- đại lượng trạng thái
- subscript quantity
- đại lượng chỉ số
- variable quantity
- đại lượng biến thiên
lượng
- alternating quantity
- đại lượng cân bằng
- auxiliary quantity
- lượng bổ trợ
- certificate of weight/quantity
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- commercial quantity
- khối lượng thương mại
- complex quantity
- đại lượng phức
- construction work quantity
- khối lượng thi công công trình
- definite quantity
- lượng xác định
- definite quantity
- số lượng xác định
- derived quantity
- đại lượng dẫn xuất
- design of quantity waste water
- lượng nước thải tính toán
- digital quantity
- lượng bằng số
- dimension of a quantity
- thứ nguyên của một đại lượng
- earthwork quantity
- khối lượng công tác đất
- economic order quantity
- lượng đặt kinh tế
- energizing quantity
- đại lượng cung cấp
- extensive quantity
- đại lượng quảng tính
- fundamental quantity
- đại lượng cơ bản
- fundamental quantity
- số lượng chính
- heat quantity
- nhiệt lượng
- high-quantity lot
- lô chất lượng cao
- ice quantity
- số lượng đá
- ice quantity
- số lượng (nước) đá
- imaginary quantity
- ảo lượng
- inflow sewage quantity
- lượng nước thải chảy vào
- information quantity
- lượng thông tin
- inspection test quantity
- lượng đem kiểm tra
- inspection test quantity
- lượng đem xem xét
- intensive quantity
- đại lượng cường tính
- kinetic quantity
- động lượng
- life test quantity
- lượng thử thọ
- liquid quantity meter
- bộ đo lượng chất lỏng
- liquid quantity meter
- lưu lượng kế chất lỏng
- measurable quantity
- đại lượng đo được
- measured process quantity
- đại lượng xử lý đo được
- measured quantity
- đại lượng đã đo
- minus quantity
- lượng âm
- nongeometrical quantity
- đại lượng phi hình học
- oscillating quantity
- đai lượng dao động
- output quantity
- lượng tín hiệu ra
- output quantity
- đại lượng đầu ra
- periodic quantity
- đại lượng tuần hoàn
- phase of a sinusoidal quantity
- pha của một đại lượng hình sin
- photometric quantity
- đại lượng trắc quang
- physical quantity
- đại lượng vật lý
- quantity analysis
- phân tích định lượng
- quantity assurance (QA)
- sự bảo đảm chất lượng
- quantity determination
- sự phân định lượng số
- quantity determination
- sự phân định số lượng
- quantity meter
- công tơ điện lượng
- quantity of air
- lượng không khí
- quantity of assessment
- lượng đánh giá
- quantity of ballast required
- lượng ba lát cần thiết
- quantity of charge
- điện lượng
- quantity of electric charge
- lượng điện nạp
- quantity of electricity
- điện lượng
- quantity of frost
- lượng tuyết
- quantity of heat
- nhiệt lượng
- quantity of illumination
- lượng chiếu sáng
- quantity of information
- lượng thông tin
- quantity of light
- lượng ánh sáng
- quantity of lubricant
- lượng dầu bôi trơn
- quantity of metal removed
- lượng kim loại cắt gọt
- quantity of motion
- động lượng
- quantity of products
- sản lượng
- quantity of radiant energy
- lượng năng lượng bức xạ
- quantity of selection
- lượng chọn
- quantity production
- sản suất lượng lớn
- quantity set
- tập số lượng
- quantity surveying
- khảo sát lượng công việc
- quantity surveying
- thống kê lượng công trình
- quantity surveying within each storey
- sự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)
- random quantity
- số lượng ngẫu nhiên
- reference quantity set
- tập lượng tham chiếu chuẩn
- refrigerant quantity
- số lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity meter
- bộ đo lượng môi chất lạnh
- required air quantity
- lượng không khí yêu cầu
- required air quantity
- lượng khí yêu cầu
- scalar quantity
- lượng vô hướng
- scalar quantity
- đại lượng vô hướng
- sinusoidal quantity
- đại lượng hình sin
- sinusoidal quantity
- đại lượng sin
- small quantity
- lượng nhỏ
- state quantity
- đại lượng trạng thái
- subscript quantity
- đại lượng chỉ số
- threshold quantity
- lượng ngưỡng
- threshold quantity
- lượng giới hạn
- transit sewage quantity
- lượng nước thải chuyển tiếp
- unit quantity
- đơn vị đo lường
- variable quantity
- đại lượng biến thiên
- vector quantity
- lượng vectơ
- volume considerable quantity
- thư lượng
số lượng
- certificate of weight/quantity
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- definite quantity
- số lượng xác định
- fundamental quantity
- số lượng chính
- ice quantity
- số lượng đá
- ice quantity
- số lượng (nước) đá
- quantity determination
- sự phân định số lượng
- quantity set
- tập số lượng
- random quantity
- số lượng ngẫu nhiên
- refrigerant quantity
- số lượng môi chất lạnh
Kinh tế
số lượng
- consumption quantity index
- chỉ số lượng tiêu dùng
- cumulative quantity discount
- chiết khấu số lượng dồn lại
- distribution on quantity
- phân phối theo số lượng
- economic order quantity
- số lượng tái cấp
- economic production quantity
- số lượng sản xuất tối ưu
- equilibrium quantity
- số lượng cân bằng
- estimated quantity
- số lượng ước tính
- ex ante quantity
- số lượng dự kiến
- exact quantity
- số lượng chính xác
- incommensurable quantity
- số lượng không thể đo lường được
- intake quantity
- số lượng (hàng) đã bốc
- intake quantity
- số lượng được bốc xếp
- landed quantity
- số lượng dỡ lên bờ
- landed quantity terms
- điều kiện số lượng dỡ lên bờ
- laspeyres quantity index
- chỉ số lượng laspeyres
- make up the required quantity
- bổ túc số lượng đòi hỏi
- make up the required quantity (to...)
- bổ túc số lượng đòi hỏi
- manufacturer's certificate of quantity
- giấy chứng số lượng của người sản xuất
- maximum quantity acceptable
- số lượng (hàng giao) tối đa có thể nhận
- minimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum quantity
- số lượng ít nhất
- minimum quantity acceptable
- số lượng (hàng giao) tối đa có thể nhận
- minimum quantity of inventory
- số lượng tồn kho thấp nhất
- minimum quantity per order
- số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
- new quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ mới
- non-cumulative quantity discount
- chiết khấu số lượng không tích lũy
- optimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối ưu
- order quantity
- số lượng đặt hàng
- outturn quantity
- số lượng hàng đến
- Paasche quantity index
- Chỉ số lượng Paasche
- quality and quantity assured
- chất lượng và số lượng đảm bảo
- quality and quantity unknown
- chất lượng và số lượng không rõ
- quantity buying
- sự mua số lượng lớn
- quantity buying
- sự mua với số lượng lớn
- quantity claim
- đòi bồi thường về số lượng
- quantity contract
- hợp đồng số lượng (chưa định giá)
- quantity contract
- hợp đồng về số lượng (chưa định giá)
- quantity declared
- số lượng đã khai
- quantity determination
- xác định số lượng
- quantity difference
- chênh lệch số lượng
- quantity discount
- bớt giá số lượng
- quantity discount
- chiết khấu mua bán số lượng lớn
- quantity discount
- giảm giá số lượng
- quantity discount
- giảm giá theo số lượng
- quantity discrepancy
- sự bất đồng nhau về số lượng
- quantity equation of exchange
- phương trình số lượng giao hoán
- quantity equation of exchange
- phương trình số lượng giao hoán (của tiền tệ)
- quantity index
- chỉ số số lượng
- quantity of bank deposit
- số lượng tiền gửi ngân hàng
- quantity of employment
- số lượng công ăn việc làm
- quantity permitted (the...)
- số lượng được cho phép (về thuốc lá)
- quantity production
- sản xuất số lượng lớn
- quantity purchased
- số lượng thu mua
- quantity received
- số lượng nhận được
- quantity requested
- số lượng yêu cầu
- quantity supplied
- số lượng cung cấp
- quantity supplied
- số lượng được cung cấp
- quantity surveying
- sự khảo sát số lượng
- quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ
- quantity traded
- số lượng thương mại
- quantity traded
- số lượng thương mại (số sản phẩm được mua hoặc bán)
- quantity variance
- chênh lệch số lượng
- quantity variance
- sai biệt số lượng
- shopped quantity terms
- điều kiện (giao hàng lấy) số lượng bốc hàng chuẩn
- sophisticated quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
- standard quantity
- số lượng tiêu chuẩn
- standard-run quantity
- số lượng loạt tiêu chuẩn
- stipulated quantity
- số lượng quy định
- terms of quantity
- điều kiện số lượng
- trade quantity statistics
- thống kê số lượng buôn bán
- variable quantity
- số lượng khả biến
số lượng lớn
- quantity buying
- sự mua số lượng lớn
- quantity buying
- sự mua với số lượng lớn
- quantity discount
- chiết khấu mua bán số lượng lớn
- quantity production
- sản xuất số lượng lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , aggregate , allotment , amplitude , batch , body , budget , bulk , capacity , deal , expanse , extent , figure , greatness , length , load , lot , magnitude , mass , measure , multitude , part , pile , portion , profusion , quota , size , sum , total , variety , volume , amount , corpus , quantum , allowance , atom , bit , bunch , bushel , degree , dosage , dose , dram , drop , grain , handful , iota , morsel , number , proportion , proportions , quanta , shred , slew , smidgen , some , speck , ton , unit , weight
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ