• /´braitnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sáng ngời; sự rực rỡ
    Sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự sáng chói

    Hóa học & vật liệu

    sự mài nhẫn

    Xây dựng

    ánh (kim)
    sự sáng

    Kỹ thuật chung

    độ bóng
    độ chói
    absolute brightness
    độ chói tuyết đối
    apparent brightness
    độ chói biểu kiến
    average brightness
    độ chói trung bình
    background brightness
    độ chói nền
    brightness channel
    kênh độ chói
    brightness contrast
    sự tương phản độ chói
    brightness control
    điều khiển độ chói
    brightness control
    sự điều khiển độ chói
    brightness curve
    đường cong độ chói
    brightness meter
    máy đo độ chói
    brightness modulation
    điều biến độ chói
    brightness range
    khoảng độ chói
    brightness temperature
    nhiệt độ chói
    brightness theorem
    quy định về độ chói
    brightness value
    giá trị độ chói
    conservation of brightness
    sự bảo toàn độ chói
    equilibrium brightness
    độ chói cân bằng
    half-value brightness angle
    góc nửa độ chói
    high-brightness screen
    màn hình độ chói cao
    Hue Saturation Brightness (colour) (HSB)
    độ chói bão hòa màu
    integrated brightness
    độ chói toàn phần
    peak brightness
    độ chói đỉnh
    photometric brightness
    độ chói trắc quang
    độ sáng
    automatic brightness control (ABC)
    sự điều khiển tự động độ sáng
    brightness temperature
    nhiệt độ độ sáng
    observed brightness
    độ sáng biểu hiện
    picture brightness
    độ sáng của hình
    ánh
    quang lượng
    brightness level
    mức quang lượng
    sự sáng chói

    Địa chất

    độ sáng, độ chói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X