• /fou´tɔmitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo sáng; phép trắc quang
    Môn đo sáng, trắc quang học

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phép đo quang

    Y học

    phép đo quang, phép trắc quang

    Điện lạnh

    trắc quang
    heterochromatic photometry
    trắc quang tạp sắc
    photographic photometry
    trắc quang chụp ảnh
    visual photometry
    trắc quang bằng mắt

    Kỹ thuật chung

    phép trắc quang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X