• /¸foutə´græfik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thuật nhiếp ảnh, chụp ảnh
    photographic equipment
    thiết bị chụp ảnh
    Như chụp ảnh (về trí nhớ của ai)
    a photographic style of painting
    lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chụp ảnh
    aerial photographic map
    bản đồ chụp ảnh hàng không
    photographic apparatus
    máy chụp ảnh
    photographic apparatus
    thiết bị chụp ảnh
    photographic exposure
    sự lộ sáng chụp ảnh
    photographic laboratory equipment
    thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
    photographic method
    phương pháp chụp ảnh
    photographic photometry
    trắc quang chụp ảnh
    photographic plotter
    máy đo vẽ chụp ảnh
    photographic recorder
    máy ghi bằng chụp ảnh
    photographic recording
    ghi bằng chụp ảnh
    photographic room
    buồng chụp ảnh (của hiệu ảnh)
    reversal of photographic image
    đảo chụp ảnh
    ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X