-
Picker
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
- hop-picker
- người hái hublông
- mechanical apple-picker
- máy hái táo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ