• /´pikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
    hop-picker
    người hái hublông
    mechanical apple-picker
    máy hái táo
    Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy chọn, máy phân loại, người thu hoạch, máy thu hoạch

    Cơ - Điện tử

    Máy chọn, máy phân loại, máy thu hoạch

    Hóa học & vật liệu

    máy chọn khoáng
    máy phân loại (quặng)
    thợ chọn mẫu

    Kỹ thuật chung

    máy sàng

    Kinh tế

    công cụ để lấy thịt cua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X