• /´plɔdə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người làm cần cù, người làm cật lực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fag , grub , slave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X