• /´plʌmi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    (thuộc) mận; có nhiều mận (cây)
    (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn
    a plummy job
    một công việc đáng thèm
    Ra bộ oai vệ (người)
    a plummy accent/voice
    giọng/tiếng nói ồm ồm ra bộ oai vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X