-
Thông dụng
Có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích
- a polemic(al) article
- một bài báo gây tranh luận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- combative , contentious , disputatious , eristic , litigious , polemic , quarrelsome , scrappy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ