• /pə´lemik/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .polemics

    Cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến
    ( số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến

    Tính từ (như) .polemical

    (thuộc) thuật luận chiến
    polemic(al) skills
    tài luận chiến
    Có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích
    a polemic(al) article
    một bài báo gây tranh luận


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X