• Giao thông & vận tải

    chạy men bờ (tàu thủy)

    Kinh tế

    đâm vào
    giảm
    giảm bớt
    giảm thiểu (biên chế...)
    hạn chế (năng suất...)
    thu hẹp kinh doanh
    hỏng xe( dùng cho ô tô)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    praise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X