• /ˈpɒpyəˌleɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ở, cư trú (một vùng)
    a densely populated town
    một thành phố đông dân
    Đưa dân đến ở, đến định cư (một khu vực)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cắm linh kiện vào
    gắn linh kiện vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X