• /´pɔsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    (colloq.) crowd , band , gang , multitude , search party , throng , vigilante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X