• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện
    post-office savings bank
    quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện
    ( the Post Office) sở bưu điện (như) the Post
    General Post Office
    Bộ bưu điện

    Xây dựng

    trạm bưu điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X