• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền tiết kiệm
    corporate savings
    tiền tiết kiệm của công ty
    gross savings
    tiền tiết kiệm gộp
    individual savings
    tiền tiết kiệm lương hưu cá nhân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    loss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X