-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đại cương
- general algebra
- đại số đại cương
- general chemistry
- hóa học đại cương
- general geology
- địa chất đại cương
- general geology
- địa chất học đại cương
- general parameters
- tham số đại cương
- general pathology
- bệnh học đại cương
- general pedology
- thổ nhưỡng học đại cương
- general physiology
- sinh lý học đại cương
- general surgery
- phẫu thuật đại cương
- general topology
- tôpô đại cương
- Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
- Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương
tổng thể
- general arrangement drawing
- bản vẽ bố trí tổng thể
- general arrangement drawing
- mặt bằng bố trí tổng thể
- general conditions of construction
- các điều kiện thi công tổng thể
- general contract
- hợp đồng thầu tổng thể
- general description of construction
- thuyết minh tổng thể về thi công
- general drawing
- bản vẽ tổng thể
- general drawings
- bản vẽ tổng thể
- general interactive executive
- thực hiện tương tác tổng thể
- general layout
- bố trí tổng thể
- general layout
- mặt bằng tổng thể
- general layout plan
- bình đồ tổng thể
- general lighting
- sự chiếu sáng tổng thể
- general maintenance
- sự bảo dưỡng tổng thể
- general plan
- mặt bằng tổng thể
- general planning
- quy hoạch tổng thể
- general program
- chương trình tổng thể
- general survey
- sự đo đạc tổng thể
- general tolerance
- dung sai tổng thể
- general town-planning scheme
- mặt bằng tổng thể đô thị
- general view
- hình vẽ tổng thể
- general yield load
- tải trọng oằn tổng thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , broad , commonplace , conventional , customary , everyday , extensive , familiar , generic , habitual , humdrum , inclusive , matter-of-course , natural , normal , ordinary , popular , prevailing , prevalent , public , regular , routine , run-of-the-mill * , typical , uneventful , universal , usual , wide , widespread , wonted , ill-defined , imprecise , inaccurate , indefinite , loose , not partial , not particular , not specific , uncertain , undetailed , unspecific , vague , across-the-board * , all-around * , all-embracing , all-inclusive * , ample , blanket , catholic , collective , comprehending , diffuse , ecumenical , encyclopedic , endless , far-reaching , global , indiscriminate , infinite , limitless , miscellaneous , overall , panoramic , sweeping , taken as a whole , total , ubiquitous , unconfined , unlimited , worldwide , common , communal , conjoint , joint , mutual , democratic , average , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , comprehensive , expansive , extended , far-ranging , large , wide-ranging , wide-reaching , diversified , anesthetic , approximate , basic , commander , cosmic , cosmopolitan , encyclic , endemic , en masse , epidemic , hospital , inexact , leader , macroscopic , officer , pandemic , rank , synoptic , true , unrestricted , versatile
Từ trái nghĩa
adjective
- abnormal , exceptional , extraordinary , individual , novel , rare , unaccepted , uncommon , unique , unusual , circumscribed , definite , exact , limited , particular , singular , specific
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ