• /´poustiη/

    Kỹ thuật chung

    thông báo

    Kinh tế

    chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái)
    định vị
    ghi sổ cái
    gửi bưu điện
    certificate of posting
    giấy chứng gửi bưu điện (xác nhận ngày, nơi gửi)
    gởi (thư) ở bưu cục
    gởi bưu điện
    vào sổ
    việc bổ nhiệm (vào một chức vụ)
    việc gửi (thư) ở bưu cục
    việc niêm yết (giá)
    vô sổ cái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    insertion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X