-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự chèn
- idle insertion
- sự chèn dấu cách
- mass sequential insertion
- sự chèn tuần tự khối
- register insertion
- sự chèn vào thanh ghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- interpolation , injection , interjection , infusion , introduction , inclusion , posting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ