• /in´sə:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lồng vào, sự gài vào
    Sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo)
    Viền ren
    ( số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) sự đưa vào, sự điền vào
    orbital insertion
    sự đưa lên quỹ đạo


    Hóa học & vật liệu

    sự gài vào
    sự lắp vào

    Xây dựng

    ráp thêm vào
    thành phần lắp vào
    vật xen vào

    Kỹ thuật chung

    sự chèn
    idle insertion
    sự chèn dấu cách
    mass sequential insertion
    sự chèn tuần tự khối
    register insertion
    sự chèn vào thanh ghi
    sự điền vào
    sự dính
    sự đưa vào
    sự gài
    sự lồng

    Kinh tế

    bài quảng cáo
    cài vào
    chèn vào
    đăng quảng cáo
    insertion charges
    phí đăng quảng cáo
    insertion order
    phiếu yêu cầu đăng quảng cáo
    insertion order
    quy định đăng quảng cáo
    đăng vào (báo...)
    phần phụ đính
    tờ phụ đính

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X